|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soutenir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se soutenir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se soutenir sur ses jambes | | thẳng chân đứng vững | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se soutenir sur l'eau | | giữ được nổi trên nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ vững được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt du roman se soutient | | lý thú của quyển chuyện giữ vững được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tựa vào nhau, đỡ đần nhau |
|
|
|
|