Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soutenir


[se soutenir]
tự động từ
đứng vững
Se soutenir sur ses jambes
thẳng chân đứng vững
giữ được
Se soutenir sur l'eau
giữ được nổi trên nước
giữ vững được
L'intérêt du roman se soutient
lý thú của quyển chuyện giữ vững được
tựa vào nhau, đỡ đần nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.